khó chơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khó chơi+
- Hard to deal with
- Con người khó chơi, chả ai muốn kết bạn cùng
No one wants to make friends with a person hard to deal with
- Con người khó chơi, chả ai muốn kết bạn cùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khó chơi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khó chơi":
khác chi khó chơi - Những từ có chứa "khó chơi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmanageableness unmanageable kittle difficult inaccessibility nondescript difficile untamebleness inaccessibleness intractability more...
Lượt xem: 639